Destaques
Substituições
Tabela
Escalações
Estatísticas
Estatísticas dos jogadores

- T. Buhagiar 1
- Vũ Văn Thanh 1

- A. Cáceres 1
- A. Wilkinson 1

- A. Le Fondre 1
- T. Buhagiar 1

- Nguyễn Phong Hồng Duy 3
- A. Cáceres 2

- Nguyễn Văn Toàn 3
- M. Ninković 3

- M. Ninković 3
- M. Burgess 3

- A. Cáceres 78
- Nguyễn Phong Hồng Duy 78

- Nguyễn Công Phượng 10
- Nguyễn Phong Hồng Duy 9

- Brandão 8
- Maurício Barbosa 7

- C. Talbot 3
- M. Ninković 2

- M. Amini 4
- Maurício Barbosa 3

- Nguyễn Hữu Tuấn 4
- Maurício Barbosa 3

- Nguyễn Phong Hồng Duy 4
- C. O'Toole 3

- Brandão 4
- C. O'Toole 3

- Nguyễn Hữu Tuấn 2
- A. Cáceres 2

- A. Redmayne 1

- P. Retre 65
- M. Amini 62

- B. Warland 57
- M. Amini 55

- A. Cáceres 3
- Lương Xuân Trường 3
Forma atual
Últimas partidas




-
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh árbitro principal2.50Média de cartões por partida em 2 partidas arbitradas
- Faisal Alawi Sayed assistente
- Juma Al Mukhaini assistente
- Adel Ali Ahmed Khamis Al Naqbi quarto árbitro

- Ano de construção: 1975
- Superfície: grama
- Capacidade: 20000
- Média de público: 4774
- Público máximo: 11680
- Público mínimo: 758
- % vendido: 24
Resultado da partida Sydney HAGL
- Data 19 abril 2022 08:00
- Competição Liga dos Campeões da Ásia
- Temporada 2022
- Fase Fase de grupos - Grupo H - semana 2
- Público presente 7536
- Código SYD-HGL
- Área Asia
- Equipe da casa Sydney FC
- Equipe visitante Gia Lai Plei Ku
Qual é o resultado entre Sydney HAGL?
A partida terminou empatada em 1-1 entre as duas equipes
Quais são as escalações oficiais de Sydney HAGL?
Sydney FC : Treinado por S. Corica, a escalação começa com a formação 4-4-2: A. Redmayne, C. O'Toole, B. Warland, A. Wilkinson (C), C. Talbot, M. Ninković, M. Amini, P. Retre, A. Cáceres, L. Narsingh, A. Le Fondre
Gia Lai Plei Ku : Do outro lado do campo, o time treinado por K. Senamuang, se posiciona em uma formação 3-1-4-2: Huỳnh Tuấn Linh, Maurício Barbosa, Nguyễn Hữu Tuấn, Kim Dong-Su, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Phong Hồng Duy, Vũ Văn Thanh, Trần Minh Vương, Nguyễn Công Phượng (C), Nguyễn Văn Toàn, Brandão
Quem é o árbitro da partida Sydney HAGL ?
Ammar Ebrahim Hasan Mahfoodh é o árbitro desta partida
Onde acontece a partida Sydney HAGL?
O estádio Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) em Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City) está sediando a partida
A que horas é Sydney HAGL?
Jogo ao vivo no Jogo de hoje em 19 abril 2022. Início às 08:00

-
-
1
A. Redmayne
-
5
C. O'Toole
-
3
B. Warland
-
4
(C)
A. Wilkinson
-
25
C. Talbot
-
10
M. Ninković
-
6
M. Amini
-
8
P. Retre
-
17
A. Cáceres
-
16
L. Narsingh
-
14
A. Le Fondre
-
1
A. Redmayne
-
-
26
Huỳnh Tuấn Linh
-
94
Maurício Barbosa
-
15
Nguyễn Hữu Tuấn
-
3
Kim Dong-Su
-
11
Nguyễn Tuấn Anh
-
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
-
17
Vũ Văn Thanh
-
8
Trần Minh Vương
-
10
(C)
Nguyễn Công Phượng
-
9
Nguyễn Văn Toàn
-
30
Brandão
-
26
Huỳnh Tuấn Linh

-
-
S. Corica Treinador
-
T. Heward-Belle #20 - Goleiro
-
J. Donachie #2 - Defensor
-
86'
-
L. McGing #35 - Defensor
-
58'
-
71'
-
59'
-
C. Hollman #24 - Meia
-
H. Van der Saag #21 - Defensor
-
71'
-
-
-
K. Senamuang Treinador
-
63'
-
Lê Văn Sơn #2 - Defensor
-
Trần Hữu Đông Triều #5 - Defensor
-
Lê Đức Lương #66 - Defensor
-
Cao Hoàng Tú #47 - Atacante
-
Nguyễn Nhĩ Khang #22 - Atacante
-
A Hoàng #82 - Defensor
-
Lê Văn Trường #99 - Goleiro
-
63'
-
46'
-

- A. Cáceres 1
- A. Wilkinson 1

- Vũ Văn Thanh 50% (1/2)
- T. Buhagiar 50% (1/2)

- Nguyễn Phong Hồng Duy 3
- A. Cáceres 2
- Trần Minh Vương 2
- M. Ninković 2

- Nguyễn Văn Toàn 3
- M. Ninković 3
- Jefferson Baiano 2
- Maurício Barbosa 2

- Jefferson Baiano 0% (0/2)

- M. Ninković 3
- M. Burgess 3

- Nguyễn Công Phượng 71% (10/14)
- L. Narsingh 67% (4/6)
- A. Le Fondre 67% (4/6)
- Brandão 60% (12/20)

- C. Talbot 3
- M. Ninković 2
- Nguyễn Tuấn Anh 2
- Lương Xuân Trường 2

- A. Cáceres 100% (3/3)
- Maurício Barbosa 100% (2/2)
- A. Wilkinson 67% (2/3)
- Brandão 56% (5/9)

- Nguyễn Tuấn Anh 0% (0/6)
- Nguyễn Văn Việt 0% (0/4)
- A. Cáceres 32% (7/22)
- B. Warland 40% (4/10)

- M. Amini 4
- Maurício Barbosa 3

- Nguyễn Hữu Tuấn 0% (0/2)
- C. Talbot 0% (0/2)
- Vũ Văn Thanh 29% (2/7)

- P. Retre 94% (61/65)
- M. Amini 89% (55/62)
- A. Wilkinson 87% (53/61)
- Nguyễn Công Phượng 86% (31/36)

- A. Cáceres 3
- Lương Xuân Trường 3
# | Time | PTS | J | V | E | D | GP | GC | SG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | |
2 |
![]() |
12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | |
3 |
![]() |
5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | |
4 |
![]() |
2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 |
- 8th Finals
- Possible 8th Finals
# | Time | PTS | J | V | E | D | GP | GC | SG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
6 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 |
2 |
![]() |
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 |
3 |
![]() |
4 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 |
4 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 |
# | Time | PTS | J | V | E | D | GP | GC | SG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 |
2 |
![]() |
7 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 |
3 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 |
4 |
![]() |
1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 |
# | Time | PTS | J | V | E | D | GP | GC | SG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 |
![]() |
11 | 6 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 |
2 |
![]() |
9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 1 |
3 |
![]() |
7 | 6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 |
4 |
![]() |
5 | 6 | 1 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 |



















